Có 2 kết quả:
赤膊上阵 chì bó shàng zhèn ㄔˋ ㄅㄛˊ ㄕㄤˋ ㄓㄣˋ • 赤膊上陣 chì bó shàng zhèn ㄔˋ ㄅㄛˊ ㄕㄤˋ ㄓㄣˋ
chì bó shàng zhèn ㄔˋ ㄅㄛˊ ㄕㄤˋ ㄓㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to go into battle bare-breasted (idiom)
(2) fig. to go all out
(3) to come out in the open
(2) fig. to go all out
(3) to come out in the open
Bình luận 0
chì bó shàng zhèn ㄔˋ ㄅㄛˊ ㄕㄤˋ ㄓㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to go into battle bare-breasted (idiom)
(2) fig. to go all out
(3) to come out in the open
(2) fig. to go all out
(3) to come out in the open
Bình luận 0