Có 2 kết quả:

赤膊上阵 chì bó shàng zhèn ㄔˋ ㄅㄛˊ ㄕㄤˋ ㄓㄣˋ赤膊上陣 chì bó shàng zhèn ㄔˋ ㄅㄛˊ ㄕㄤˋ ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to go into battle bare-breasted (idiom)
(2) fig. to go all out
(3) to come out in the open

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to go into battle bare-breasted (idiom)
(2) fig. to go all out
(3) to come out in the open

Bình luận 0